Nhiệt liệt chào mừng 43 năm Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2018)
Cập nhật : 0:0 Thứ sáu, 16/10/2015
Lượt đọc : 44

Cam kết chất lượng giáo dục của Trường Tiểu học NHẬT TẢO Năm học 2015–2016

File đính kèm:
Nội dung:

 

BIỂU MẪU 05

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

UỶ BAN NHÂN DÂN QUẬN 10

TRƯỜNG TIỂU HỌC NHẬT TẢO

 

 

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của Trường Tiểu học NHẬT TẢO

 Năm học 2015–2016

 

STT

Nội dung

 

Chia theo khối lớp

Lớp Một

Lớp Hai

Lớp Ba

Lớp Bốn

Lớp Năm

I

Điều kiện tuyển sinh

Trẻ sinh năm 2009

Trẻ sinh năm 2008

Trẻ sinh năm 2007

Trẻ sinh năm 2006

Trẻ sinh năm 2005

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

CT giáo dục tiểu học của BGD&ĐT

CT giáo dục tiểu học của BGD&ĐT

CT giáo dục tiểu học của BGD&ĐT

CT giáo dục tiểu học của BGD&ĐT

CT giáo dục tiểu học của BGD&ĐT

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.

 

 

Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh

PHHS Quan tâm, phối hợp với nhà trường

 

Chăm chỉ, ngoan ngoãn, chủ động, sáng tạo trong học tập.

PHHS Quan tâm, phối hợp với nhà trường

 

 

Chăm chỉ, ngoan ngoãn, chủ động, sáng tạo trong học tập.

PHHS Quan tâm, phối hợp với nhà trường

 

 

Chăm chỉ, ngoan ngoãn, chủ động, sáng tạo trong học tập.

PHHS Quan tâm, phối hợp với nhà trường

 

 

Chăm chỉ, ngoan ngoãn, chủ động, sáng tạo trong học tập.

PHHS Quan tâm, phối hợp với nhà trường

 

Chăm chỉ, ngoan ngoãn, chủ động, sáng tạo trong học tập.

IV

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

Trang bị đầy đủ các phòng học , các phòng chức năng, và các thiết bị dạy học tối thiểu.

Trang bị đầy đủ các phòng học , các phòng chức năng, và các thiết bị dạy học tối thiểu.

Trang bị đầy đủ các phòng học , các phòng chức năng, và các thiết bị dạy học tối thiểu.

Trang bị đầy đủ các phòng học , các phòng chức năng, và các thiết bị dạy học tối thiểu.

Trang bị đầy đủ các phòng học , các phòng chức năng, và các thiết bị dạy học tối thiểu.

V

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

Buổi hai, bồi dưỡng, phụ đạo, các hoạt đông ngoại khóa, CLB.

Buổi hai, bồi dưỡng, phụ đạo, các hoạt đông ngoại khóa, CLB.

 

Buổi hai, bồi dưỡng, phụ đạo, các hoạt đông ngoại khóa, CLB.

Buổi hai, bồi dưỡng, phụ đạo, các hoạt đông ngoại khóa, CLB.

 

Buổi hai, bồi dưỡng, phụ đạo, các hoạt đông ngoại khóa, CLB.

VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục

Đầy đủ, đạt chuẩn theo quy định, đổi mới phương pháp quản lý theo chỉ đạo.

Đầy đủ, đạt chuẩn theo quy định, đổi mới phương pháp quản lý theo chỉ đạo.

Đầy đủ, đạt chuẩn theo quy định, đổi mới phương pháp quản lý theo chỉ đạo.

Đầy đủ, đạt chuẩn theo quy định, đổi mới phương pháp quản lý theo chỉ đạo.

Đầy đủ, đạt chuẩn theo quy định, đổi mới phương pháp quản lý theo chỉ đạo.

VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

Phẩm chất Đạt 100 %

KT-KN đạt 100%

Được khám sức khỏe : 100%

Phẩm chất Đạt 100 %

KT-KN đạt 100%

Được khám sức khỏe : 100%

Phẩm chất Đạt 100 %

KT-KN đạt 100%

Được khám sức khỏe : 100%

Phẩm chất Đạt 100 %

KT-KN đạt 100%

Được khám sức khỏe : 100%

Phẩm chất Đạt 100 %

KT-KN đạt 100%

Được khám sức khỏe : 100%

VIII

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

Năng lực đạt 100%

Năng lực đạt 100%

Năng lực đạt 100%

Năng lực đạt 100%

Năng lực đạt 100%

 

 

Quận 10, ngày 15 tháng 09 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

                                                                                               

 

 

 


 BIỂU MẪU 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

UỶ BAN NHÂN DÂN QUẬN 10

TRƯỜNG TIỂU HỌC NHẬT TẢO

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học :2014-2015

CUỐI NĂM  – NĂM HỌC : 2014 - 2015                                                                                                                                                  Đơn vị: học sinh

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

 

I

Tổng số học sinh

289

61

61

57

44

66

 

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

 

1

Phẩm chất đạo đức

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

289

61

61

57

44

66

 

1

Tiếng Việt ( kết quả CUỐI HKII )

289

61

61

57

44

66

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

236

81.7%

58

95.1%

51

83.6%

31

54.4%

31

70.5%

65

98.5%

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

32

11.1%

1

1.6%

5

8.2%

15

26.3%

10

22.7%

1

1.5%

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.3%

1

1.6%

0

0

0

0

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.3%

1

1.6%

0

0

0

0

 

2

Toán

289

61

61

57

44

66

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

232

80.3%

57

93.4%

51

83.6%

29

50.9%

33

75.0%

62

93.9%

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

47

16.3%

3

4.9%

5

8.2%

25

43.9%

11

25.0%

4

6.1%

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.3%

0

0

1

1.8%

0

0

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

3

1.0%

1

3.6%

0

2

3.5%

0

0

 

3

Khoa học (lớp 4, lớp 5)

 

 

 

 

44

66

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

31

70.5%

65

98.5%

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

13

29.5%

1

1.5%

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

0

0

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

0

0

 

4

Lịch sử và Địa lí (lớp 4, lớp 5)

 

 

 

 

44

66

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

23

52.3%

59

93.9%

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

18

40.9%

6

9.1%

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

0

0

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

0

0

 

5

Tiếng nước ngoài

  • Tiếng Anh.

289

61

61

57

44

66

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

167

57.8%

52

85.2%

44

72.1%

28

49.1%

16

36.4%

27

40.9%

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

76

26.3%

7

11.5%

15

24.6%

24

42.1%

11

25%

19

28.8%

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

24

8.3%

1

1.6%

2

3.3%

4

7.0%

7

15.9%

20

30.3%

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

2

0.7%

1

1.6%

0

1

1.8%

0

0

 

6

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

289

61

61

57

44

66

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

0

0

0

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

0

0

0

 

8

Đạo đức

289

61

61

57

44

66

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

9

Tự nhiên và Xã hội

179

61

61

57

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

179

100%

61

100%

61

100%

57

100%

 

 

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

 

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

 

 

 

10

Âm nhạc (Hát nhạc)

289

61

61

57

44

66

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

11

Mĩ thuật

289

61

61

57

44

66

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

289

61

61

57

44

66

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

13

Thể dục

289

61

61

57

44

66

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

289

100%

61

100%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

V

Hoạt động ngoài giờ lên lớp

289

61

61

57

44

66

 

1

Các câu lạc bộ

4

4

4

4

4

4

 

2

Tham quan – dã ngoại TCV – Đầm Sen nước

1 đợt

1 đợt

1 đợt

1 đợt

1 đợt

1 đợt

 

- Công viên nước – Địa đạo Củ Chi; Khu sinh thái dân tộc thiểu số

1 đợt

1 đợt

1 đợt

1 đợt

1 đợt

1 đợt

 

VI

Tổng hợp kết quả cuối năm

289

61

61

57

44

66

 

1

Lên lớp thẳng hoàn thành CTLH (tỷ lệ so với tổng số)

286

97.6%

60

98.4%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

2

Lên lớp (sau khi thi lại)

(tỷ lệ so với tổng số)

2

0.7%

0

0

0

0

0

 

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

3

1.0%

0

0

0

0

0

 

4

Lưu ban chưa HTCTLH (tỷ lệ so với tổng số)

1

0.3%

0

0

0

0

0

 

5

Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

 

VII

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

288

99.7%

60

98.4%

61

100%

57

100%

44

100%

66

100%

 

Quận 10 , ngày 29.tháng 5 năm 2015

Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

                                                 BIỂU MẪU 07

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 10

TRƯỜNG TIỀU HỌC NHẬT TẢO

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học :2015-2016

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

 

I

Số phòng học/số lớp

12/10

1.2

 

II

Loại phòng học

 

 

 

1

Phòng học kiên cố

12

 

 

2

Phòng học bán kiên cố

0

 

 

3

Phòng học tạm

0

 

 

4

Phòng học nhờ

0

 

 

III

Số điểm trường

1

 

 

IV

Tổng diện tích đất (m2)

1294

 

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

400

 

 

VI

Tổng diện tích các phòng

672

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

56

 

 

2

Diện tích phòng thiết bị (m2)

0

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

56

 

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

  • Phòng y tế học đường.
  • Phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật.
  • Phòng truyền thống + Giáo viên
  • Phòng giáo dục nghệ thuật.
  • Phòng Hiệu trưởng
  • Phòng P.Hiệu trưởng
  • Phòng Hành chánh
  • Phòng Máy vi tính
  • Phòng Nghe nhìn

 

 

12 m2

00

12

00

28

00

28

56

56

 

 

 

6

Bàn học sinh:

  • Bàn 1 chỗ.
  • Bàn 2 chỗ.
  • Bàn 3 chỗ.
  • Bàn 4 chỗ.

 

400 cái

0

0

0

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (bàn, ghế học sinh, giáo viên, bảng, đèn, quạt, tủ đựng hồ sơ…)

(Đơn vị tính: bộ)

 

 

 

1

Khối lớp 1(Bàn ghế HS-GV-Bảng-Quạt-Đèn-Tủ)

35-1-1-8-1

 

 

2

Khối lớp 2

35-1-1-8-1

 

 

3

Khối lớp 3

35-1-1-8-1

 

 

4

Khối lớp 4

35-1-1-8-1

 

 

5

Khối lớp 5

35-1-1-8-1

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

35

 

 

IX

Tổng số thiết bị

30

 

 

1

Ti vi

3

 

 

2

Cát xét

3

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

2

 

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

1

 

 

5

Thiết bị khác

-Máy in

-Máy scan

-Máy photo

-Máy vi tính văn phòng

 

8

1

1

12

 

 

6

…..

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

 

X

Nhà bếp

0

 

XI

Nhà ăn

0 – Ăn tại Sảnh

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

 

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

03 – 124m2

120

1.2m2

 

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

3

Chung

5Nam/5Nữ

Chung

5Nam/5Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

3

 

10

 

1.5

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu). 

 

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

X

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

XIX

Tường rào xây

X

 

 

 

Quận 10, ngày 29 tháng 5 năm 2015.
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)


BIỂU MẪU 08

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 10

TRƯỜNG TIỀU HỌC NHẬT TẢO

 

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học : 2015 - 2016

 

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

Ghi chú

Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116

(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

TS

ThS

ĐH

TCCN

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên

32

22

8

0

0

13

10

2

7

 

I

Giáo viên

21

21

 

 

 

11

9

1

 

 

 

Trong đó số giáo viên chuyên biệt:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mĩ thuật

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

2

Thể dục

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Âm nhạc

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

4

Tiếng nước ngoài

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

5

Tin học

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

-Phó HT

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

III

Nhân viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

1

1

 

 

 

 

 

 

1

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

3

Thủ quĩ

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

 

1

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

6

Nhân viên khác

-Bảo vệ

-Phục vụ

 

 

2

3

 

 

 

2

3

 

 

0

0

 

 

0

0

 

 

0

0

 

 

0

0

 

 

0

0

 

 

2

3

 

 

...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quận 10., ngày 15 tháng 9 năm.2015
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tin cùng chuyên mục

Trường Tiểu Học Nhật Tảo

Địa chỉ: 1 Nhật Tảo Phường 9, Quận 10

Điện thoại: 082.39271497

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích